

Cách đọc size hộp carton
Dài x rộng x cao (cm)
Bảng giá các size phổ thông. Ngoài ra còn rất nhiều size khác hàng sẵn giao ngay.
STT | Quy cách hộp | Đơn giá |
1 | Hộp Carton 10x10x8 | 1.200 |
2 | Hộp Carton 13x10x8 | 1.300 |
3 | Hộp Carton 15x12x10 | 1.600 |
4 | Hộp Carton 16x12x6 | 1.500 |
5 | Hộp Carton 18x10x8 | 1.500 |
6 | Hộp Carton 20x10x10 | 1.500 |
7 | Hộp Carton 20x15x10 | 1.900 |
8 | Hộp Carton 20x15x15 | 2.200 |
9 | Hộp Carton 20x20x10 | 2.400 |
10 | Hộp Carton 20x20x15 | 2.700 |
11 | Hộp Carton 25x10x10 | 1.800 |
12 | Hộp Carton 25x15x10 | 2.100 |
13 | Hộp Carton 25x15x15 | 2.400 |
14 | Hộp Carton 25x20x10 | 2.600 |
15 | Hộp Carton 25x20x15 | 2.900 |
16 | Hộp Carton 25x22x20 | 3.100 |
17 | Hộp Carton 30x10x10 | 2.000 |
18 | Hộp Carton 30x15x10 | 2.300 |
19 | Hộp Carton 30x20x10 | 2.700 |
20 | Hộp Carton 30x20x15 | 3.000 |
21 | Hộp Carton 30x20x20 | 3.400 |
22 | Hộp Carton 30x25x20 | 4.000 |
23 | Hộp Carton 35x10x10 | 2.300 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.